Có 2 kết quả:
下层 xià céng ㄒㄧㄚˋ ㄘㄥˊ • 下層 xià céng ㄒㄧㄚˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hạ tầng
Từ điển Trung-Anh
(1) underlayer
(2) lower class
(3) lower strata
(4) substrate
(2) lower class
(3) lower strata
(4) substrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hạ tầng
Từ điển Trung-Anh
(1) underlayer
(2) lower class
(3) lower strata
(4) substrate
(2) lower class
(3) lower strata
(4) substrate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0